Xổ Số Miền Trung ngày 25/3/2025
XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 25/3/2025
Giải | Quảng Nam | Đắk Lắk |
---|---|---|
G8 |
32
|
98
|
G7 |
618
|
217
|
G6 |
0321 7536 8803
|
6372 2865 8241
|
G5 |
3596
|
2841
|
G4 |
53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119
|
96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354
|
G3 |
41159 03846
|
22381 13075
|
G2 |
28296
|
22399
|
G1 |
47800
|
23627
|
ĐB |
935461
|
688372
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 24/3/2025
XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 24/3/2025
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G8 |
03
|
52
|
G7 |
750
|
390
|
G6 |
1147 2657 9857
|
4870 0728 9093
|
G5 |
3197
|
0620
|
G4 |
09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497
|
26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556
|
G3 |
64034 87491
|
12696 87466
|
G2 |
44624
|
16499
|
G1 |
07056
|
05222
|
ĐB |
049708
|
211496
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 23/3/2025
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 23/3/2025
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
81
|
67
|
G7 |
911
|
150
|
130
|
G6 |
7640 4309 8039
|
0513 3058 2411
|
6786 6930 4687
|
G5 |
2951
|
8282
|
7762
|
G4 |
56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875
|
48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510
|
05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833
|
G3 |
70791 78986
|
77739 03974
|
17196 10168
|
G2 |
88236
|
15225
|
67725
|
G1 |
98330
|
81003
|
35856
|
ĐB |
893513
|
847965
|
491338
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 22/3/2025
XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 22/3/2025
Giải | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
50
|
96
|
G7 |
416
|
611
|
169
|
G6 |
5361 7763 5071
|
0440 0770 8282
|
6479 2205 5727
|
G5 |
2184
|
5456
|
3876
|
G4 |
18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222
|
85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312
|
09234 95603 70657 62283 92193 64241 81357
|
G3 |
36128 39259
|
19025 81797
|
75997 31039
|
G2 |
50953
|
54879
|
90570
|
G1 |
37426
|
75098
|
40213
|
ĐB |
462990
|
926546
|
518596
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 21/3/2025
XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 21/3/2025
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
G8 |
74
|
96
|
G7 |
459
|
755
|
G6 |
4659 9541 0706
|
6974 4645 0656
|
G5 |
5250
|
8629
|
G4 |
83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401
|
35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214
|
G3 |
03499 74813
|
37028 21958
|
G2 |
62099
|
02380
|
G1 |
23745
|
85011
|
ĐB |
327681
|
821813
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 20/3/2025
XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 20/3/2025
Giải | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
57
|
49
|
G7 |
378
|
659
|
410
|
G6 |
3636 4347 3216
|
5807 1066 6915
|
4686 5537 3928
|
G5 |
2470
|
7423
|
5831
|
G4 |
24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578
|
51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909
|
67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499
|
G3 |
78115 39835
|
46389 72879
|
82935 81246
|
G2 |
20158
|
37245
|
99291
|
G1 |
09577
|
12575
|
90976
|
ĐB |
376935
|
674524
|
283721
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 19/3/2025
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 19/3/2025
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G8 |
85
|
07
|
G7 |
506
|
814
|
G6 |
7348 5412 7201
|
6506 1269 9456
|
G5 |
7596
|
0377
|
G4 |
85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514
|
41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148
|
G3 |
86710 82049
|
51626 41578
|
G2 |
07012
|
25406
|
G1 |
54343
|
25732
|
ĐB |
219603
|
469924
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Mỗi ngày trong tuần, từ thứ 2 đến chủ nhật tại Rồng Bạch Kim Miễn Phí sẽ trực tiếp quay Kết quả Xổ Số Miền Trung. Thời gian mở thưởng bắt đầu từ 18h10 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ ngày lễ tết nhà đài ngừng quay theo quy định của Nhà Nước).
Lịch quay giải XSMT
- XSMT Thứ 2: Huế, Phú Yên
- XSMT Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
- XSMT Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- XSMT Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị
- XSMT Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- XSMT Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
- XSMT Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Ngoài ra các bạn cũng có thể xem thêm XSMB hoặc XSMN.
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành với mệnh giá 10.000 đồng (mười nghìn đồng) mỗi vé. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé của loại này, mỗi vé có 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung bao gồm 9 giải từ giải Đặc biệt đến giải Tám, tổng cộng có 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
ĐB | 2 tỷ vnđ | 6 số | 01 |
Giải 1 | 30 triệu vnđ | 5 số | 10 |
Giải 3 | 15 triệu vnđ | 5 số | 10 |
Giải 3 | 10 triệu vnđ | 5 số | 20 |
Giải 4 | 3 triệu vnđ | 5 số | 70 |
Giải 5 | 1 triệu vnđ | 4 số | 100 |
Giải 6 | 400.000 vnđ | 4 số | 300 |
Giải 7 | 200.000 vnđ | 3 số | 1.000 |
Giải 8 | 100.000 vnđ | 2 số | 10.000 |
Giải phụ được trao cho các vé số chỉ chênh lệch 1 chữ số ở hàng trăm so với giải Đặc biệt, mỗi giải trị giá 50.000.000 VNĐ. Số lượng giải: 9. Tổng giá trị vé trúng: 450.000.000 VNĐ.
Giải khuyến khích dành cho các vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ chênh lệch 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào trong 5 chữ số còn lại (so với giải Đặc biệt), mỗi giải trị giá 6.000.000 VNĐ. Số lượng giải: 45. Tổng giá trị giải thưởng được trao: 270.000.000 VNĐ.
Trong trường hợp vé số trúng giải của nhiều hạng, người chơi sẽ nhận cùng một lúc tất cả các giải đó.