Xổ Số Miền Trung ngày 13/6/2025
XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/6/2025
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G8 |
06
|
20
|
G7 |
285
|
429
|
G6 |
2119 1218 1589
|
6557 9528 5969
|
G5 |
8745
|
2704
|
G4 |
45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311
|
95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170
|
G3 |
01345 97619
|
22360 54704
|
G2 |
97309
|
40842
|
G1 |
86174
|
26817
|
ĐB |
797257
|
696797
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 12/6/2025
XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/6/2025
Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
G8 |
77
|
13
|
63
|
G7 |
604
|
504
|
123
|
G6 |
2105 1334 0371
|
6215 9932 9814
|
6937 7493 7885
|
G5 |
2640
|
6319
|
5748
|
G4 |
36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083
|
35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674
|
50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383
|
G3 |
25941 97755
|
87349 27877
|
39933 50714
|
G2 |
73045
|
18977
|
77499
|
G1 |
54695
|
97237
|
61211
|
ĐB |
568403
|
506606
|
290077
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 11/6/2025
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/6/2025
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
G8 |
83
|
77
|
G7 |
652
|
117
|
G6 |
3966 6186 7556
|
0973 8356 5941
|
G5 |
5740
|
2785
|
G4 |
33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935
|
50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940
|
G3 |
43763 10518
|
64976 46374
|
G2 |
13250
|
16125
|
G1 |
46696
|
75474
|
ĐB |
238159
|
735812
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 10/6/2025
XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 10/6/2025
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G8 |
16
|
64
|
G7 |
148
|
272
|
G6 |
8468 5456 4551
|
0221 4588 9035
|
G5 |
5137
|
5182
|
G4 |
90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462
|
39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632
|
G3 |
92819 84066
|
09397 88851
|
G2 |
21624
|
56205
|
G1 |
05662
|
11672
|
ĐB |
261211
|
576782
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 9/6/2025
XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 9/6/2025
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G8 |
39
|
13
|
G7 |
549
|
649
|
G6 |
6352 0063 3533
|
5956 8356 4445
|
G5 |
8666
|
3884
|
G4 |
17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014
|
93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382
|
G3 |
55052 11243
|
69050 11382
|
G2 |
16825
|
55701
|
G1 |
02788
|
91709
|
ĐB |
233809
|
577981
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 8/6/2025
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 8/6/2025
Giải | Kon Tum | Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
89
|
81
|
G7 |
980
|
827
|
016
|
G6 |
6296 9827 5373
|
4963 1474 9143
|
2420 4395 0665
|
G5 |
5263
|
0152
|
4370
|
G4 |
37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559
|
66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634
|
12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878
|
G3 |
08242 28824
|
10689 30019
|
19208 04189
|
G2 |
54503
|
17677
|
35948
|
G1 |
05388
|
40980
|
51122
|
ĐB |
791986
|
045477
|
378570
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xổ Số Miền Trung ngày 7/6/2025
XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 7/6/2025
Giải | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G8 |
27
|
44
|
97
|
G7 |
530
|
259
|
654
|
G6 |
3893 5178 4669
|
1719 0641 1534
|
8287 7313 6702
|
G5 |
0674
|
4537
|
8141
|
G4 |
24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037
|
49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822
|
49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264
|
G3 |
35615 23874
|
11636 08186
|
21634 88955
|
G2 |
63502
|
19954
|
07585
|
G1 |
59688
|
69058
|
61050
|
ĐB |
796083
|
405818
|
133295
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Mỗi ngày trong tuần, từ thứ 2 đến chủ nhật tại Rồng Bạch Kim Miễn Phí sẽ trực tiếp quay Kết quả Xổ Số Miền Trung. Thời gian mở thưởng bắt đầu từ 18h10 đến 18h30 các ngày trong tuần (trừ ngày lễ tết nhà đài ngừng quay theo quy định của Nhà Nước).
Lịch quay giải XSMT
- XSMT Thứ 2: Huế, Phú Yên
- XSMT Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
- XSMT Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- XSMT Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị
- XSMT Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- XSMT Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
- XSMT Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Ngoài ra các bạn cũng có thể xem thêm XSMB hoặc XSMN.
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành với mệnh giá 10.000 đồng (mười nghìn đồng) mỗi vé. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé của loại này, mỗi vé có 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung bao gồm 9 giải từ giải Đặc biệt đến giải Tám, tổng cộng có 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
ĐB | 2 tỷ vnđ | 6 số | 01 |
Giải 1 | 30 triệu vnđ | 5 số | 10 |
Giải 3 | 15 triệu vnđ | 5 số | 10 |
Giải 3 | 10 triệu vnđ | 5 số | 20 |
Giải 4 | 3 triệu vnđ | 5 số | 70 |
Giải 5 | 1 triệu vnđ | 4 số | 100 |
Giải 6 | 400.000 vnđ | 4 số | 300 |
Giải 7 | 200.000 vnđ | 3 số | 1.000 |
Giải 8 | 100.000 vnđ | 2 số | 10.000 |
Giải phụ được trao cho các vé số chỉ chênh lệch 1 chữ số ở hàng trăm so với giải Đặc biệt, mỗi giải trị giá 50.000.000 VNĐ. Số lượng giải: 9. Tổng giá trị vé trúng: 450.000.000 VNĐ.
Giải khuyến khích dành cho các vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ chênh lệch 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào trong 5 chữ số còn lại (so với giải Đặc biệt), mỗi giải trị giá 6.000.000 VNĐ. Số lượng giải: 45. Tổng giá trị giải thưởng được trao: 270.000.000 VNĐ.
Trong trường hợp vé số trúng giải của nhiều hạng, người chơi sẽ nhận cùng một lúc tất cả các giải đó.