XSMN Chủ Nhật

Xổ Số Miền Nam ngày 9/3/2025

Giải Đà LạtTiền GiangKiên Giang
G8
91
44
23
G7
190
802
058
G6
0032
9870
2009
9292
2402
6316
4170
0764
5168
G5
2858
3335
3380
G4
91838
21964
85646
97766
67225
34967
68234
59469
47300
70473
19259
11625
75687
27707
35377
00709
18157
94233
28002
33898
97012
G3
23973
92972
29454
33409
21342
82572
G2
70039
16561
48381
G1
39337
07118
76521
ĐB
429877
828183
933198
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà LạtTiền GiangKiên Giang
0 0902, 02, 00, 07, 0909, 02
1 16, 1812
2 252523, 21
3 32, 38, 34, 39, 373533
4 464442
5 5859, 5458, 57
6 64, 66, 6769, 6164, 68
7 70, 73, 72, 777370, 77, 72
8 87, 8380, 81
9 91, 909298, 98

Xổ Số Miền Nam ngày 2/3/2025

Giải Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G8
48
23
08
G7
534
208
618
G6
9557
9395
1290
0526
6224
7405
7983
1856
0398
G5
0616
7395
5749
G4
20610
52684
00860
97615
69570
94361
38526
52585
08024
95279
36024
02522
50978
72610
13499
56855
50844
78374
99561
01009
91690
G3
61059
48525
00800
41939
10878
28142
G2
24502
65268
20330
G1
82778
15643
28343
ĐB
165010
340548
967615
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà LạtKiên GiangTiền Giang
0 0208, 05, 0008, 09
1 16, 10, 15, 101018, 15
2 26, 2523, 26, 24, 24, 24, 22
3 343930
4 4843, 4849, 44, 42, 43
5 57, 5956, 55
6 60, 616861
7 70, 7879, 7874, 78
8 848583
9 95, 909598, 99, 90

Xổ Số Miền Nam ngày 23/2/2025

Giải Đà LạtTiền GiangKiên Giang
G8
34
59
46
G7
401
894
077
G6
4649
7114
7891
3980
3744
5757
5251
9227
8285
G5
9297
4799
6444
G4
09546
83070
69674
72847
56378
64192
28958
73671
34639
68163
68502
73178
80797
65080
38930
79038
16014
95999
78665
17928
59979
G3
36655
44693
12222
71369
74067
29211
G2
21362
53304
79206
G1
07719
31815
37947
ĐB
679101
502350
464366
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà LạtTiền GiangKiên Giang
0 01, 0102, 0406
1 14, 191514, 11
2 2227, 28
3 343930, 38
4 49, 46, 474446, 44, 47
5 58, 5559, 57, 5051
6 6263, 6965, 67, 66
7 70, 74, 7871, 7877, 79
8 80, 8085
9 91, 97, 92, 9394, 99, 9799

Xổ Số Miền Nam ngày 16/2/2025

Giải Kiên GiangĐà LạtTiền Giang
G8
97
21
92
G7
541
320
860
G6
2342
6013
7845
1192
8906
0162
5502
1909
2915
G5
9434
8274
2149
G4
41738
44826
45642
26887
28244
33476
66242
52643
02477
52385
61266
12735
76163
51538
48251
45154
70707
86826
27656
58053
26612
G3
99036
54392
68142
46953
11261
75408
G2
54685
30057
22372
G1
20354
51489
09115
ĐB
096771
508011
733388
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kiên GiangĐà LạtTiền Giang
0 0-0602,9,7,8
1 131115,2,5
2 2621,026
3 34,8,635,83-
4 41,2,5,2,4,243,249
5 5453,751,4,6,3
6 6-62,6,360,1
7 76,174,772
8 87,585,988
9 97,29292

Xổ Số Miền Nam ngày 9/2/2025

Giải Đà LạtKiên GiangTiền Giang
G8
15
64
86
G7
708
567
200
G6
0947
2781
9630
6586
8998
5771
0170
3275
4804
G5
6913
3336
7371
G4
84387
77028
43527
35214
98428
27002
62616
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216
08427
64738
69117
95887
32145
66052
92167
G3
06640
13467
59932
71995
67284
64665
G2
26653
96238
38307
G1
97782
09179
80078
ĐB
881448
765186
134156
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà LạtKiên GiangTiền Giang
0 08, 020900, 04, 07
1 15, 13, 14, 161617
2 28, 27, 282727
3 3036, 32, 3838
4 47, 40, 484645
5 535652, 56
6 6764, 6767, 65
7 71, 70, 7970, 75, 71, 78
8 81, 87, 8286, 8686, 87, 84
9 98, 92, 95

Xổ Số Miền Nam ngày 2/2/2025

Giải Kiên GiangĐà LạtTiền Giang
G8
81
67
56
G7
999
039
675
G6
0617
6763
8717
8113
3890
1395
2628
8046
0183
G5
5132
9914
1235
G4
79898
01226
09645
17204
14849
15419
21347
00973
73597
32117
29697
11389
66467
34434
86532
49464
23215
70517
69130
76899
91456
G3
99132
39960
46870
85113
09407
82212
G2
53153
82669
77652
G1
76324
97595
94700
ĐB
492788
342835
386997
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kiên GiangĐà LạtTiền Giang
0 0407, 00
1 17, 17, 1913, 14, 17, 1315, 17, 12
2 26, 2428
3 32, 3239, 34, 3535, 32, 30
4 45, 49, 4746
5 5356, 56, 52
6 63, 6067, 67, 6964
7 73, 7075
8 81, 888983
9 99, 9890, 95, 97, 97, 9599, 97

Xổ Số Miền Nam ngày 26/1/2025

Giải Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
72
76
20
G7
189
431
723
G6
7963
6901
1846
0133
3077
8671
4218
1584
6177
G5
0241
7388
1948
G4
38568
27912
11953
89016
17796
66663
73084
68962
77018
76388
78082
18820
67421
85429
49047
38061
57231
09859
54029
04839
87170
G3
41302
68637
62171
40125
28765
99413
G2
30972
86680
85989
G1
64064
93616
63906
ĐB
508117
450723
298561
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 0206
1 12, 16, 1718, 1618, 13
2 20, 21, 29, 25, 2320, 23, 29
3 3731, 3331, 39
4 46, 4148, 47
5 5359
6 63, 68, 63, 646261, 65, 61
7 72, 7276, 77, 71, 7177, 70
8 89, 8488, 88, 82, 8084, 89
9 96